Tài khoản
Đăng ký tài khoản
Đăng nhập
Menu
Trang chủ
Khóa học N5
Khoá học N4
Khoá học N3
Khoá học N2
Kanji Lục thư
Thi thử
Đăng ký tài khoản
Đăng nhập
Video - [Kanji] Bài 11: 料理 (Phần 2)
Bài học
Bạn cầm
đăng nhập
để xem được nội dung này
Đăng ký
Đăng nhập
Video bài giảng thử
Bắt đầu học
1: JUNBI
2: TAISAKU
Tổng hợp
Từ vựng
Kanji
Ngữ pháp
Choukai
Dokkai
Video bài học
Học Thử- Goi Bài 1
[Goi Bài 1] 1 ~ 36
0 %
[Goi Bài 1] 37 ~ 71
0 %
[Goi Bài 1] 72 ~ 96
0 %
[Goi Bài 1] 97 ~ 120
0 %
[Goi Bài 1] Chữa bài tập
0 %
Goi Bài 2
[Goi Bài 2] 121 ~ 145
0 %
[Goi Bài 2] 146 ~ 170
0 %
[Goi Bài 2] 171 ~ 191
0 %
[Goi Bài 2] 192 ~ 220
0 %
[Goi Bài 2] 221 ~ 258
0 %
[Goi Bài 2] Chữa bài tập
0 %
Goi Bài 3
[Goi Bài 3] 259 ~ 277
0 %
[Goi Bài 3] 278 ~ 298
0 %
[Goi Bài 3] 299 ~ 310
0 %
Goi Bài 4
[Goi Bài 4] 311 ~ 341
0 %
[Goi Bài 4] 342 ~ 370
0 %
[Goi Bài 4] 371 ~ 388
0 %
[Goi Bài 4] 389 ~ 410
0 %
[Goi Bài 4] Chữa bài tập
0 %
Goi Bài 5
[Goi Bài 5] 411 ~ 430
0 %
[Goi Bài 5] 431 ~ 460
0 %
[Goi Bài 5] 461 ~ 485
0 %
[Goi Bài 5] 486 ~ 510
0 %
[Goi Bài 5] Chữa bài tập
0 %
Goi Bài 6
[Goi Bài 6] 511 ~ 530
0 %
[Goi Bài 6] 531 ~ 550
0 %
Goi Bài 7
[Goi Bài 7] 551 ~ 571
0 %
[Goi Bài 7] 572 ~ 590
0 %
[Goi Bài 7] Chữa bài tập
0 %
Goi Bài 8
[Goi Bài 8] 591 ~ 612
0 %
[Goi Bài 8] 613 ~ 635
0 %
Goi Bài 9
[Goi Bài 9] 636 ~ 658
0 %
[Goi Bài 9] 659 ~ 675
0 %
[Goi Bài 9] 676 ~ 697
0 %
[Goi Bài 9] 698 ~ 715
0 %
[Goi Bài 9] Chữa bài tập
0 %
Goi Bài 10
[Goi Bài 10] 716 ~ 731
0 %
[Goi Bài 10] 732 ~ 753
0 %
[Goi Bài 10] 754 ~ 772
0 %
[Goi Bài 10] 773 ~ 795
0 %
[Goi Bài 10] Chữa bài tập
0 %
Goi Bài 11
[Goi Bài 11] 796 ~ 817
0 %
[Goi Bài 11] 818 ~ 845
0 %
[Goi Bài 11] Chữa bài tập
0 %
Goi Bài 12
[Goi Bài 12] 846 ~ 861
0 %
[Goi Bài 12] 862 ~ 880
0 %
[Goi Bài 12] Chữa bài tập
0 %
Video bài học
Học thử- [Kanji] Bài 1: 教室 (Lớp học)
[Kanji] Bài 1: 教室 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 1: 教室 (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 2: テスト (Kiểm tra)
[Kanji] Bài 2: テスト (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 2: テスト (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 3: 形容詞(けいようし) - Tính từ
[Kanji] Bài 3: 形容詞(けいようし) (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 3: 形容詞(けいようし) (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 4: 漢字
[Kanji] Bài 4: 漢字 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 4: 漢字 (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 5: 自己紹介 (Giới thiệu bản thân)
[Kanji] Bài 5: 自己紹介 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 5: 自己紹介 (Phần 2)
0 %
Bài tập tổng hợp 1 ~ 5
0 %
[Kanji] Bài 6: 私の部屋
[Kanji] Bài 6: 私の部屋 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 6: 私の部屋 (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 7: 自動詞・他動詞
[Kanji] Bài 7: 自動詞・他動詞 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 7: 自動詞・他動詞 (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 8: 私の町
[Kanji] Bài 8: 私の町 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 8: 私の町 (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 9: 駅
[Kanji] Bài 9: 駅 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 9: 駅 (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 10: サイン・広告
[Kanji] Bài 10: サイン・広告 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 10: サイン・広告 (Phần 2)
0 %
Bài tập tổng hợp 6 ~ 10
0 %
[Kanji] Bài 11: 料理
[Kanji] Bài 11: 料理 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 11: 料理 (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 12: コンピュータ
[Kanji] Bài 12: コンピュータ (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 12: コンピュータ (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 13: アルバム (Album)
[Kanji] Bài 13: アルバム (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 13: アルバム (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 14: 作文
[Kanji] Bài 14: 作文
0 %
[Kanji] Bài 15: 日記
[Kanji] Bài 15: 日記 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 15: 日記 (Phần 2)
0 %
Bài tập tổng hợp 11 ~ 15
0 %
[Kanji] Bài 16: 手紙・はがき
[Kanji] Bài 16: 手紙・はがき
0 %
[Kanji] Bài 17: 買い物
[Kanji] Bài 17: 買い物 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 17: 買い物 (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bài 18: 空港
[Kanji] Bài 18: 空港 (Phần 1)
0 %
[Kanji] Bài 18: 空港 (Phần 2)
0 %
[Kanji] Bổ sung
[Kanji] Bổ sung
0 %
Video bài học
Ngữ pháp N4 nâng cao
[NP N4 Nâng cao] Vている・Vてある・Vておく
0 %
[NP N4 Nâng cao] Vてもいい
0 %
[NP N4 Nâng cao] ところ
0 %
[NP N4 Nâng cao] と・たら・ば
0 %
[NP N4 Nâng cao] ~そうだ
0 %
[NP N4 Nâng cao] ことにする・している・ことになる・なっている
0 %
[NP N4 Nâng cao] ~たがる・~たがっている
0 %
[NP N4 Nâng cao] ~への~・~での~・~との~・~からの~・~までの~
0 %
[NP N4 Nâng cao] ~ようにする・~ようにしている・~ようになる・~ようになっている
0 %
[NP N4 Nâng cao] ~らしい
0 %
[NP N4 Nâng cao] ~ためだ・~ため(に)・ための
0 %
[NP N4 Nâng cao] つもり
0 %
[NP N4 Nâng cao] ~ず・~ずに
0 %
Bài Tập Ôn Tập N4 nâng cao
0 %
Học thử- Bài 1: 初めての富士登山(Lần đầu leo núi Phú Sĩ)
[Ngữ pháp - Bài 1] 1. ~始める・~だす・~つづける・~おわる
0 %
[Ngữ pháp - Bài 1] 2. ように言われる
0 %
[Ngữ pháp - Bài 1] 3. ~という~
0 %
[Ngữ pháp - Bài 1] 4. ~だろうと思う
0 %
[Ngữ pháp - Bài 1] 5. ~(な)さそうだ
0 %
[Ngữ pháp - Bài 1] 6. ~と~た。~たら~た。
0 %
[Ngữ pháp - Bài 1] 7.~ほど・~くらい・~ぐらい
0 %
[Ngữ pháp - Bài 1] 8.~ていく・~てくる
0 %
[Ngữ pháp - Bài 1] 9.~つづける
0 %
[Ngữ pháp - Bài 1] 10.~なら
0 %
Chữa bài tập tổng hợp Bài 1
0 %
Bài 2: ぼくの犬、クロ(Kuro, chú cún của tôi)
[Ngữ pháp - Bài 2] 11. ~って
0 %
[Ngữ pháp - Bài 2] 12. ~(さ)せてもらう・~(さ)せてくれる
0 %
[Ngữ pháp - Bài 2] 13. ~(さ)せられる・~される
0 %
[Ngữ pháp - Bài 2] 14. ~がる・~たがる
0 %
[Ngữ pháp - Bài 2] 15. ~(た)とたん(に)
0 %
[Ngữ pháp - Bài 2] 16. ~出す
0 %
[Ngữ pháp - Bài 2] 17. ~(よ)うとする
0 %
[Ngữ pháp - Bài 2] 18. ~ことがある・~こともある
0 %
[Ngữ pháp - Bài 2] 19. ~(さ)せておく
0 %
[Ngữ pháp - Bài 2] 20. ~られてしまう
0 %
Chữa bài tập tổng hợp Bài 2
0 %
Bài 3: 市民農園の募集(Tuyển người cho nông trại thành phố)
[Ngữ pháp - Bài 3] 21. ~によって
0 %
[Ngữ pháp - Bài 3] 22. ~に対して
0 %
[Ngữ pháp - Bài 3] 23. ~ため(に)
0 %
[Ngữ pháp - Bài 3] 24. ~につき
0 %
[Ngữ pháp - Bài 3] 25. ~とおりだ
0 %
[Ngữ pháp Bài 3] 26. ~を通じて・~を通して
0 %
[Ngữ pháp Bài 3] 27. ~ように・~みたいに /~ような・~みたいな
0 %
[Ngữ pháp Bài 3] 28. ~によれば・によると
0 %
[Ngữ pháp Bài 3] 29. ~ということだ・とのことだ
0 %
[Ngữ pháp Bài 3] 30. ~について
0 %
Chữa bài tập tổng hợp Bài 3
0 %
Bài 4: 水泳大会(Hội thi bơi lội)
[Ngữ pháp bài 4] 31. 縮約形 (1)
0 %
[Ngữ pháp bài 4] 32. 縮約形 (2)
0 %
[Ngữ pháp bài 4] 33. ~っけ
0 %
[Ngữ pháp bài 4] 34. ~たりして
0 %
[Ngữ pháp bài 4] 35. ~たって・~だって
0 %
[Ngữ pháp bài 4] 36. ~に決まっている
0 %
[Ngữ pháp bài 4] 37. ~じゃない・~じゃん
0 %
[Ngữ pháp bài 4] 38. ~って
0 %
[Ngữ pháp bài 4] 39. ~みたい
0 %
[Ngữ pháp bài 4] 40. ~たら・~ば・~と
0 %
[Ngữ pháp bài 4] 41. ~ばかり
0 %
Chữa bài tập tổng hợp Bài 4
0 %
Bài 5: 手作りハムのレシピ(Công thức tự làm món thịt nguội)
[Ngữ pháp Bài - 5] 42. ~よう・~みたい
0 %
[Ngữ pháp Bài - 5] 43. ~は もちろん、~ようだも~。
0 %
[Ngữ pháp Bài - 5] 44. AはBほど~ない。
0 %
[Ngữ pháp Bài - 5] 45. ~かわりに
0 %
[Ngữ pháp Bài - 5] 46. ~ずに
0 %
[Ngữ pháp Bài - 5] 47. ~まま
0 %
[Ngữ pháp Bài - 5] 48. 連用動詞
0 %
[Ngữ pháp Bài - 5] 49. ~ところ+助詞
0 %
[Ngữ pháp Bài - 5] 50. ~きる
0 %
Chữa bài tập tổng hợp Bài 5
0 %
Bài 6: 里山について(Satoyama)
[Ngữ pháp Bài - 6] 51. ~おかげだ。
0 %
[Ngữ pháp Bài - 6] 52. ~を通じて・~を通して
0 %
[Ngữ pháp Bài - 6] 53. ~ませんか・~ないか
0 %
[Ngữ pháp Bài - 6] 54. ~というと・~といえば・~といったら
0 %
[Ngữ pháp Bài - 6] 55. ~べきだ・~べきではない
0 %
[Ngữ pháp Bài - 6] 56. ~にとって
0 %
[Ngữ pháp Bài - 6] 57. ~ば~ほど
0 %
<