Fukuda Kenji
Fukuda Kenji
Fukuda Kenji
氏名 Họ tên: | |
結果 Kết quả: |
得点区分別得点 Điểm thành phần |
総合得点
Tổng điểm
|
||
言語知識(文字・語彙・文法)
Từ vựng + Ngữ pháp
|
読解
Đọc hiểu
|
聴解
Nghe hiểu
|
|
00/60 | 00/60 | 00/60 | 00/180 |
Bài giảng này không có bài tập.
Xin vui lòng xem thêm các bài giảng khác!
Đã hết thời hạn đã đăng ký để xem được nội dung này. Bạn hãy đăng ký lại!