氏名 Họ tên: | |
結果 Kết quả: |
得点区分別得点 Điểm thành phần |
総合得点
Tổng điểm
|
||
言語知識(文字・語彙・文法)
Từ vựng + Ngữ pháp
|
読解
Đọc hiểu
|
聴解
Nghe hiểu
|
|
00/60 | 00/60 | 00/60 | 00/180 |
This lecture has no exercises.
Please see more other lectures!
The registration period has expired to view this content!